Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
16.80 | -0.20 | 104,800 | 199,520 | 72,880,000 | 1,239 | 0.60% |
|
2/
nag
CTCP Tập đoàn Nagakawa
|
12.90 | 0.90 | 492,500 | 69,852 | 31,646,541 | 380 | 1.33% |
|
3/
ctb
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
|
21.80 | 0 | 0 | 2,172 | 13,680,000 | 298 | 0.42% |
|
4/
qhd
CTCP Que hàn điện Việt Đức
|
37.90 | 0 | 0 | 3,205 | 5,524,716 | 209 | 0.30% |
|
5/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 1,200 | 8,000,000 | 206 | 0.54% |
|
6/
mcg
CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam
|
2.60 | 0 | 49,400 | 325,732 | 57,510,000 | 141 | 0% |
|
7/
she
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
|
9 | 0 | 15,800 | 4,612 | 11,502,516 | 104 | 0.14% |
|
8/
ctt
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
|
15.60 | 0 | 0 | 1,482 | 4,697,351 | 73 | 0.13% |
|
9/
dzm
CTCP Cơ điện Dzĩ An
|
2.90 | 0 | 0 | 19,272 | 5,395,985 | 16 | 9.71% |
|
10/
0
CTCP Thiết bị Điện
|
0 | 0 | 0 | 11,072 | 48,800,000 | 0 | 0.05% |
|